Hướng Dẫn Giám Sát Hội Thoại Chatbot Biết Khách Đã Được Chatbot Tư Vấn Tới Đâu
Quay lại Blog
Khó khăn lớn nhất khi dùng chatbot là sự “đứt gãy” thông tin. Là nhà bán hàng, bạn chắc chắn đã từng gặp cảnh nhân viên hỏi lại điều chatbot vừa tư vấn, hoặc bỏ sót bước xác nhận quan trọng. Điều này xảy ra vì bạn không biết Chatbot và khách hàng đã đi đến đâu trong kịch bản. Việc thiết lập một hệ thống theo dõi hành trình tương tác là giải pháp bắt buộc, giúp bạn tối ưu trải nghiệm liền mạch cho khách và tăng tỉ lệ chuyển đổi.
Contents
1. Tại Sao “Mù” Thông Tin Chatbot Là Thảm Họa Chốt Đơn?
Trong kinh doanh online, biết khách hàng đang ở đâu trong phễu (funnel) là yếu tố then chốt. Nhưng khi bạn dùng chatbot, việc này còn quan trọng gấp bội.
Một chatbot “hộp đen” – nơi bạn không biết nó đã tư vấn gì – sẽ tạo ra 5 thảm họa sau đây cho quy trình bán hàng của bạn:
1. Phá Vỡ Trải Nghiệm: Bắt Khách Hàng “Nói Lại Từ Đầu”
Đây là sự đứt gãy chí mạng.
Tình huống: Khách hàng vừa mất 3 phút để cung cấp SĐT, địa chỉ cho chatbot. Ngay sau đó, nhân viên “nhảy vào” và hỏi: “Dạ anh/chị cho em xin SĐT và địa chỉ ạ?”
Hậu quả: Khách hàng cảm thấy cực kỳ mất thời gian, không được lắng nghe, và cảm thấy quy trình của bạn rất thiếu chuyên nghiệp. Nắm được tiến độ giúp nhân viên tiếp nhận cuộc chat một cách liền mạch, tiết kiệm thời gian và thể hiện sự tôn trọng với khách hàng.
2. Mất Cơ Hội “Vào Việc” Đúng Lúc
Nếu không biết khách đã đi đến đâu, nhân viên của bạn sẽ hành động sai.
- Nếu khách đã sẵn sàng mua: (VD: chatbot đã báo giá, báo tồn kho), nhân viên lại nhảy vào hỏi “Anh/chị cần tư vấn gì ạ?” -> Bạn làm lỡ nhịp chốt đơn.
- Nếu khách mới tìm hiểu: Nhân viên lại vội vàng “Anh/chị chốt đơn không ạ?” -> Bạn làm khách hàng sợ hãi và bỏ đi.
Biết rõ tiến độ giúp nhân viên đưa ra hành động đúng thời điểm, tăng tối đa hiệu quả chốt đơn.
3. Lãng Phí Thời Gian Vàng Của Nhân Viên
Nhân viên của bạn không mất thời gian “đọc lại lịch sử”. Khi một cuộc chat được chuyển giao, họ không phải cuộn (scroll) lại toàn bộ lịch sử chat dài dằng dặc.
Một hệ thống tracking tốt sẽ tóm tắt ngay: “Khách đã hỏi sản phẩm A, đã được báo giá B”. Nhân viên chỉ cần nhìn vào đó và xử lý, giúp họ giải quyết được nhiều ca tư vấn hơn trong cùng một thời gian.
4. Bỏ Lỡ Cơ Hội Cá Nhân Hóa
Khi nhân viên biết khách vừa xem ưu đãi A hoặc hỏi về tính năng B, họ có thể “vào việc” ngay: “Dạ em thấy anh/chị đang quan tâm đến ưu đãi A. Để em tư vấn sâu hơn về cách áp dụng…”
Điều này tạo ra một trải nghiệm 5 sao, liền mạch, mang lại hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
5. Không Thể Tìm Ra “Lỗ Hổng” (Drop-off Point) Trong Kịch Bản
Đây là giá trị lớn nhất về mặt quản lý. Dữ liệu tracking cho bạn biết chính xác khách hàng đang “rớt” (bỏ đi) ở đâu nhiều nhất.
- “Tại sao 90% khách hàng im lặng sau khi chatbot báo giá?”
- “Tại sao không ai bấm vào nút ‘Xem chi tiết’?”
Đây là “dữ liệu vàng” để bạn tối ưu lại kịch bản, sửa chữa “lỗ hổng” trong phễu tư vấn và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi chung.

2. Giải Pháp: 3 Cách Kỹ Thuật Để Biết Chatbot Đã Tư Vấn Tới Đâu
Chúng ta đã làm rõ những “thảm họa” khi không biết chatbot đã tư vấn gì. Bây giờ là giải pháp. Để nhân viên của bạn có thể “vào việc” một cách liền mạch, nền tảng chatbot của bạn phải được thiết lập một (hoặc nhiều) trong 3 tính năng kỹ thuật sau đây.
Gắn Thẻ (Tagging) Tự Động Theo Hành Trình
Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất.
- Cách hoạt động: Bạn cài đặt để chatbot tự động “gắn thẻ” (tag) vào hồ sơ của khách hàng mỗi khi họ đi qua một bước quan trọng.
- Ví dụ thực tế:
- Khách hàng bấm nút “Xem Báo Giá” -> Chatbot tự động gắn thẻ
Đã_xem_giá. - Khách hàng hỏi “Ship về Cà Mau?” -> Chatbot gắn thẻ
Đã_hỏi_ship. - Khách hàng cung cấp SĐT -> Chatbot gắn thẻ
Đã_có_SĐT. - Khách hàng gõ “Gặp nhân viên” -> Chatbot gắn thẻ
Cần_hỗ_trợ_gấp.
- Khách hàng bấm nút “Xem Báo Giá” -> Chatbot tự động gắn thẻ
- Kết quả: Khi nhân viên của bạn mở cửa sổ chat, họ chỉ cần nhìn vào danh sách các “thẻ” đính kèm. Họ sẽ biết ngay khách này đã xem giá, đã hỏi ship, và đang cần hỗ trợ gấp. Không cần phải đọc lại 30 tin nhắn trước đó.
Ghi Chú Tóm Tắt (Internal Notes) Cho Nhân Viên
Đây là một tính năng nâng cao, giống như có một “thư ký” tóm tắt lại vấn đề.
- Cách hoạt động: Thay vì chỉ gắn thẻ, bạn lập trình cho chatbot viết một “Ghi Chú Nội Bộ” (mà khách hàng không thấy) trước khi chuyển giao cho nhân viên.
- Ví dụ thực tế:
- Trước khi chuyển cho nhân viên, chatbot tự động thêm một ghi chú vào cuộc hội thoại:
“Note: Khách hàng [Tên] vừa hỏi về sản phẩm [Áo Sơ Mi A01]. Đã được báo giá 250.000đ. Khách đang hỏi về chính sách đổi trả size.”
- Kết quả: Nhân viên của bạn không cần làm gì khác ngoài việc đọc 2 dòng tóm tắt này và “vào việc” ngay: “Dạ chào anh Hùng, về chính sách đổi trả size cho Áo A01, bên em hỗ trợ…” -> Trải nghiệm liền mạch tuyệt đối.
Cập Nhật Trường Dữ Liệu (Custom Fields)
Phương pháp này giúp bạn lưu trữ thông tin có cấu trúc về khách hàng.
- Cách hoạt động: Bạn tạo ra các “trường thông tin” riêng (giống như các ô trong file Excel) và yêu cầu chatbot tự động điền vào đó.
- Ví dụ thực tế:
- Bạn tạo các trường:
Sản_phẩm_quan_tâm,Trạng_thái_tư_vấn. - Khi khách hỏi về “A01”, chatbot điền vào:
Sản_phẩm_quan_tâm = A01. - Khi chatbot báo giá xong, nó cập nhật:
Trạng_thái_tư_vấn = Đã_báo_giá.
- Bạn tạo các trường:
- Kết quả: Nhân viên chỉ cần nhìn vào “hồ sơ khách hàng” (customer profile) là biết mọi thông tin. Phương pháp này đặc biệt mạnh mẽ khi bạn tích hợp chatbot với hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng).

Nền Tảng Quyết Định Tất Cả
Cả 3 giải pháp kỹ thuật trên (Gắn thẻ, Ghi chú, Trường dữ liệu) sẽ hoàn toàn vô dụng nếu kịch bản chatbot của bạn được xây dựng một cách hời hợt.
Một trong những nguyên nhân khiến chatbot của bạn hoạt động không hiệu quả (và khó theo dõi) là do chưa nắm rõ các bước xây dựng kịch bản Chatbot chi tiết, chuyên nghiệp. Kịch bản của bạn phải được thiết kế để chủ động thực hiện việc gắn thẻ và ghi chú ở mọi bước quan trọng, đảm bảo thông tin được chuyển giao đồng bộ.
3. Hướng Dẫn Kỹ Thuật: 2 Bước Để Nhân Viên Biết Chatbot Đã Tư Vấn Tới Đâu
Không có gì tệ hơn việc nhân viên “nhảy vào” cuộc chat và hỏi lại đúng câu chatbot vừa hỏi. Để giải quyết dứt điểm tình trạng “mù” thông tin này, bạn cần thực hiện 2 quy trình song song:
- Phía Chatbot: Thiết kế kịch bản để “gắn thẻ” (tag) thông minh.
- Phía Nhân viên: Cung cấp một nền tảng để “đọc” các thẻ đó ngay lập tức.
Phía Chatbot : Thiết Kế Kịch Bản “Gắn Thẻ” Thông Minh
Đây là bước quan trọng nhất. Bạn phải “dạy” chatbot tự động dán nhãn (tag) vào hồ sơ khách hàng mỗi khi họ đi qua một “trạm” thông tin quan trọng.
Thay vì chỉ xây dựng kịch bản để trả lời, bạn hãy thiết kế kịch bản để phân loại:
- Phân chia hành trình: Xác định rõ các giai đoạn tư vấn của bạn.
- Ví dụ: (1) Tiếp cận ban đầu -> (2) Hỏi thông tin cơ bản -> (3) Tư vấn sản phẩm -> (4) Nhận báo giá -> (5) Chốt đơn.
- Cài đặt “Tag” (Nhãn) tương ứng: Với mỗi giai đoạn, hãy cài đặt chatbot tự động gán một “nhãn” vào hồ sơ khách hàng.
- Khách bấm nút “Xem Báo Giá Áo Sơ Mi” -> Chatbot tự động gắn thẻ:
Đã_xem_giá_ASM. - Khách hàng cung cấp SĐT -> Chatbot gắn thẻ:
Đã_có_SĐT. - Chatbot không hiểu câu hỏi 2 lần -> Gắn thẻ:
Cần_hỗ_trợ_gấp. - Khách hỏi về “Khuyến mãi” -> Gắn thẻ:
Quan_tâm_KM.
- Khách bấm nút “Xem Báo Giá Áo Sơ Mi” -> Chatbot tự động gắn thẻ:
Phía Nhân Viên: Đọc Thẻ Ngay Lập Tức, Không Cần Scroll
Việc “cài đặt thẻ” ở bước 1 sẽ vô nghĩa nếu nhân viên của bạn không thể thấy chúng.
Việc yêu cầu nhân viên “Xem lịch sử trò chuyện” (tức là cuộn lên để đọc lại) là một thảm họa về năng suất và vẫn gây ra sai sót.
Một nền tảng chatbot chuyên nghiệp phải hiển thị các “thẻ” (tags) này ngay trên cửa sổ chat hoặc trên hồ sơ khách hàng một cách nổi bật.
Quy trình lý tưởng:
- Khách hàng
Cần_hỗ_trợ_gấp.- Cuộc chat được chuyển đến nhân viên A.
- Nhân viên A không cần đọc 30 tin nhắn cũ. Họ chỉ cần nhìn vào danh sách thẻ:
Đã_xem_giá_ASM,Đã_có_SĐT,Cần_hỗ_trợ_gấp.- Nhân viên A biết ngay phải làm gì: “Dạ em thấy anh/chị đã có báo giá Áo Sơ Mi và đã để lại SĐT. Em gọi điện xác nhận đơn hàng cho mình ngay nhé!”
-> Đây là một trải nghiệm liền mạch tuyệt đối.
Góc Nhìn Thực Tế: Thách Thức Của Quản Lý Đa Kênh
Vấn đề trở nên phức tạp khi bạn quản lý hàng chục fanpage, nhận hàng ngàn tin nhắn từ Facebook, Zalo OA, Zalo cá nhân, Shopee, Instagram…
Một khách hàng có thể đã được chatbot tư vấn về giá trên Facebook, nhưng sau đó lại nhắn tin qua Zalo để hỏi về ship. Nếu bạn không có một hệ thống hợp nhất, nhân viên trực Zalo sẽ không thể biết khách đã được tư vấn trên Facebook, và thảm họa “lặp lại thông tin” lại tiếp diễn.
Đây là lúc các phần mềm quản lý chat đa kênh (như GoQuestX) phát huy tác dụng. Chúng không chỉ hợp nhất mọi tin nhắn về một nơi, mà còn đồng bộ hóa các “thẻ” (tags) và hồ sơ khách hàng trên tất cả các kênh. Nhờ vậy, nhân viên của bạn có một cái nhìn 360 độ về khách hàng, đảm bảo không bao giờ bỏ sót thông tin, bất kể họ đến từ đâu.

4. Vòng Lặp Tối Ưu: 4 Bước Biến Dữ Liệu Tracking Thành Doanh Thu
Biết khách hàng đã được chatbot tư vấn tới đâu (như đã nói ở Phần 3) chỉ là bước 1. Bước 2 quan trọng hơn là sử dụng dữ liệu đó để “vá” lại các “lỗ hổng” trong kịch bản, khiến chatbot ngày càng thông minh và hiệu quả hơn.
Đây là 4 bước bạn bắt buộc phải thực hiện định kỳ.
Bước 1: “Đào Mỏ Vàng” – Thu Thập Dữ Liệu “Gãy”
Hãy lưu trữ toàn bộ lịch sử trò chuyện, nhưng đặc biệt chú ý đến những “thất bại”. Đây chính là “mỏ vàng” để bạn cải tiến:
- Các câu hỏi “Chưa Hiểu”: Tập hợp tất cả những câu hỏi mà chatbot không thể trả lời hoặc đưa ra câu trả lời sai (ví dụ: khách hỏi “ship Cà Mau” nhưng bot lại trả lời “địa chỉ cửa hàng”).
- Điểm “Rớt” (Drop-off): Ghi nhận chính xác những vị trí trong kịch bản mà khách hàng đột ngột “seen” và không trả lời nữa. (Ví dụ: 90% khách hàng im lặng ngay sau khi chatbot báo giá).
- Lý do “Gặp Người”: Thống kê lý do khách hàng yêu cầu chuyển sang nhân viên. Họ cần tư vấn chuyên sâu, hay chỉ vì chatbot quá… ngớ ngẩn?
- Đánh giá của khách (nếu có): Thu thập các phản hồi trực tiếp (rating, feedback) về trải nghiệm chatbot.
Bước 2: “Bắt Bệnh” – Phân Tích Nguyên Nhân Gốc Rễ
Sau khi có dữ liệu “thô” ở Bước 1, hãy tìm “bệnh”:
- Nhóm các câu hỏi “Chưa Hiểu”: Có phải 20 cách diễn đạt khác nhau (vd: “ship?”, “phí ship?”, “vận chuyển?”) đều đang hỏi về cùng một chủ đề? -> Điều này cho thấy bạn cần bổ sung kịch bản và dữ liệu huấn luyện (training) cho chủ đề “Phí Vận Chuyển”.
- Tìm lý do “Rớt”: Tại sao khách hàng lại rời đi ở bước X?
- Kịch bản quá dài?
- Thông tin (giá) chưa rõ ràng?
- Nút bấm (CTA) tiếp theo không hấp dẫn?
- Học từ hành trình thành công: Xem những khách hàng đã chốt đơn thành công, họ đã đi theo luồng kịch bản nào? Điều gì trong luồng đó đã làm họ hài lòng?
Bước 3: “Bịt Lỗ Hổng” – Tối Ưu Kịch Bản Chatbot
Dựa trên “bệnh” đã tìm ra ở Bước 2, đây là lúc “kê đơn”:
- Bổ sung dữ liệu huấn luyện: “Dạy” cho chatbot thêm nhiều cách diễn đạt (từ đồng nghĩa, tiếng lóng, từ viết tắt) cho các câu hỏi phổ biến mà nó chưa hiểu.
- Cải thiện NLP (Hiểu Ngôn Ngữ Tự Nhiên): Nâng cao khả năng nhận diện ý định và ngữ cảnh của chatbot dựa trên các dữ liệu mới.
- Đơn giản hóa luồng hội thoại: Nếu kịch bản quá phức tạp, hãy chia nhỏ thành các bước dễ hiểu, sử dụng các nút bấm (quick reply) rõ ràng.
- Cập nhật thông tin: Luôn đảm bảo giá, khuyến mãi, chính sách trong chatbot chính xác 100% với thông tin bên ngoài.
Bước 4: Tối Ưu “Điểm Chuyển Giao” (Handoff)
Cuối cùng, hãy cải thiện chính cái “cầu nối” giữa bot và người.
- Dựa trên phân tích, hãy quyết định thời điểm chatbot nên chuyển giao cho nhân viên (sớm hơn hay muộn hơn?).
- Đảm bảo nhân viên nhận được đầy đủ thông tin (Tags, Ghi chú nội bộ) để họ tiếp quản một cách liền mạch, không hỏi lại.
Biến dữ liệu Tracking thành Phễu Remarketing
Việc theo dõi dữ liệu không chỉ để “sửa lỗi”. Các nền tảng chatbot thông minh (như GoQuestX) còn cho phép bạn sử dụng chính các “thẻ” (tags) đó để tự động tạo phễu remarketing.
- Ví dụ: Bạn có thể tự động gửi một tin nhắn quảng bá (Broadcast) sau 24 giờ cho tất cả những khách hàng có thẻ
Đã_xem_giá_ASMnhưng không có thẻĐã_chốt_đơn.- Đây là cách bạn “vớt” lại những khách hàng đang phân vân và tối đa hóa giá trị từ dữ liệu bạn đã thu thập.
Việc cải tiến chatbot là một vòng lặp liên tục: Thu Thập -> Phân Tích -> Điều Chỉnh -> Kiểm Tra. Để có thể dễ dàng theo dõi và chỉnh sửa kịch bản, bạn cần lựa chọn những phần mềm chatbot được đánh giá tốt.
Liên hệ ngay với HomeNest để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi thiết kếGoQuestX trọn gói hôm nay!

Thông tin liên hệ:
-
Địa chỉ: The Sun Avenue, 28 Mai Chí Thọ, phường Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh
-
Hotline: 0898 994 298
-
Website: homenest.com.vn
HomeNest – Thiết kế Website – Thiết kế Phần mềm – Thiết kế App – SEO Tổng Thể.
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Cách nhanh nhất để nhân viên biết chatbot đã tư vấn gì?
Phương pháp hiệu quả nhất là sử dụng “Gắn Thẻ” (Tagging). Khi khách hàng hoàn thành một bước quan trọng (ví dụ: “đã xem giá”, “đã cung cấp SĐT”), chatbot sẽ tự động gắn một nhãn (Đã_xem_giá). Nhân viên của bạn chỉ cần nhìn vào danh sách nhãn này (thay vì đọc lại toàn bộ lịch sử chat) để biết chính xác khách hàng đang ở giaiODE.
Làm sao để biết khách hàng “rớt” (rời đi) ở bước nào?
Bạn cần xem báo cáo phân tích của nền tảng chatbot. Hãy tìm các “điểm nghẽn” (bottlenecks) trong kịch bản. Ví dụ: Nếu bạn thấy 50% các cuộc hội thoại đều dừng lại sau khi chatbot gửi kịch bản “Báo Giá”, thì đó chính là “điểm rớt” của bạn. Điều này cho thấy kịch bản báo giá của bạn có thể đang gặp vấn đề (quá phức tạp, không rõ ràng).
Tôi có cần biết lập trình (code) để cài đặt “gắn thẻ” không?
Hoàn toàn không. Hầu hết các nền tảng chatbot chuyên nghiệp hiện nay (như GoQuestX) đều sử dụng giao diện kéo-thả trực quan. Bạn có thể tự thiết lập các quy tắc (rules) để gắn thẻ hoặc thêm ghi chú vào kịch bản mà không cần viết bất kỳ dòng code nào.
Nếu khách nhắn ở Facebook, rồi lại qua Zalo thì sao?
Đây là một vấn đề phổ biến. Nếu bạn dùng 2 chatbot riêng lẻ, dữ liệu sẽ không đồng bộ. Giải pháp là sử dụng một nền tảng quản lý chat đa kênh. Các nền tảng này sẽ hợp nhất hồ sơ khách hàng, giúp nhân viên (và chatbot) thấy được các “thẻ” và lịch sử chat của khách từ Facebook, ngay cả khi họ đang trả lời khách trên Zalo.
“Gắn thẻ” (Tagging) có giúp tôi bán lại hàng (Remarketing) không?
Chắc chắn có. Đây là một tính năng nâng cao (như đã đề cập ở Phần 4). Bạn có thể tạo ra các tệp khách hàng dựa trên “thẻ”. Ví dụ: Gửi tin nhắn quảng bá (broadcast) một mã giảm giá đặc biệt chỉ cho những khách hàng có thẻ Đã_xem_giá_ASM nhưng không có thẻ Đã_chốt_đơn.
"HomeNest ứng dụng công nghệ mới để thiết kế website và phần mềm,
giải quyết triệt để bài toán số hóa cho doanh nghiệp."
NHẬN ƯU ĐÃI NGAY

Bình luận của bạn
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *