Objective-C là gì? Giải mã lý do phổ biến & tương lai trong thiết kế App
Quay lại Blog
Trong thế giới lập trình ứng dụng cho Apple, cái tên Swift đã trở nên quá quen thuộc. Tuy nhiên, để thực sự hiểu sâu về hệ sinh thái này, bạn không thể bỏ qua “người tiền nhiệm” huyền thoại: Objective-C. Dù không còn là lựa chọn hàng đầu cho các dự án mới, Objective-C vẫn là một phần không thể thiếu của hàng triệu ứng dụng và là chìa khóa để hiểu rõ nền tảng cốt lõi của iOS và macOS.
Bài viết này sẽ đi sâu giải mã Objective-C là gì, các đặc điểm kỹ thuật độc đáo, so sánh trực diện với Swift và trả lời câu hỏi liệu bạn có nên học nó trong thời điểm hiện tại.
Contents
Objective-C là gì?

Objective-C (đôi khi được viết là Obj-C) là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng được phát triển vào đầu những năm 1980. Điểm cốt lõi của nó là sự kết hợp giữa hai thế giới:
- Sức mạnh và sự quen thuộc của ngôn ngữ C: Objective-C là một tập hợp con mở rộng (superset) của C. Điều này có nghĩa là mọi đoạn mã C hợp lệ đều có thể chạy trong một chương trình Objective-C.
- Tính linh hoạt của hướng đối tượng từ Smalltalk: Nó bổ sung các tính năng như gửi thông điệp (messaging), lớp (classes), và đối tượng (objects), giúp việc xây dựng các ứng dụng phức tạp trở nên dễ quản lý hơn.
Chính Apple, sau khi mua lại NeXT vào năm 1997, đã chọn Objective-C làm ngôn ngữ chủ đạo để phát triển hệ điều hành Mac OS X (nay là macOS) và sau này là iOS. Trong suốt gần 3 thập kỷ, nếu bạn muốn viết một ứng dụng cho iPhone, iPad hay MacBook, Objective-C là con đường duy nhất.
Đặc điểm kỹ thuật chính làm nên sự khác biệt của Objective-C

Sự độc đáo của Objective-C không chỉ đến từ lịch sử mà còn từ các đặc điểm kỹ thuật riêng biệt của nó.
- Cơ chế gửi thông điệp (Messaging): Thay vì gọi một hàm trực tiếp như trong C++ hay Java, Objective-C “gửi một thông điệp” đến một đối tượng. Cú pháp
[receiver message]là đặc trưng của cơ chế này. Điều này cho phép tính linh hoạt cao, vì đối tượng nhận thông điệp có thể quyết định cách phản hồi tại thời điểm chạy (runtime). - Tính động (Dynamic Typing & Binding): Objective-C cho phép nhiều quyết định được trì hoãn cho đến khi chương trình thực sự chạy. Bạn có thể xác định loại của một đối tượng hoặc phương thức nào sẽ được gọi một cách linh hoạt, giúp tạo ra các framework mạnh mẽ và dễ mở rộng.
- Categories: Đây là một tính năng cực kỳ mạnh mẽ cho phép các lập trình viên thêm phương thức vào một lớp hiện có mà không cần phải kế thừa hay truy cập mã nguồn gốc của nó. Ví dụ, bạn có thể thêm một phương thức mới vào lớp
NSStringcó sẵn của hệ thống.
Vai trò của Xcode, Cocoa và Cocoa Touch

Objective-C không tồn tại một mình. Sức mạnh của nó được khuếch đại bởi một hệ sinh thái phát triển hoàn chỉnh do Apple cung cấp.
- Xcode: Đây là Môi trường phát triển tích hợp (IDE) chính thức của Apple. Nó cung cấp mọi thứ một lập trình viên cần: trình soạn thảo mã, trình gỡ lỗi (debugger), trình quản lý giao diện (Interface Builder), và bộ công cụ biên dịch.
- Cocoa: Là bộ framework ứng dụng dành cho macOS. Nó chứa một tập hợp các thư viện và API cốt lõi (như Foundation và AppKit) được viết bằng Objective-C, cung cấp nền tảng để xây dựng giao diện người dùng, quản lý dữ liệu và sự kiện.
- Cocoa Touch: Là phiên bản của Cocoa được tối ưu hóa cho các thiết bị cảm ứng, là bộ framework ứng dụng cho iOS, iPadOS, và tvOS. Nó thay thế AppKit bằng UIKit, cung cấp các thành phần giao diện đặc thù cho di động.
Tại sao Objective-C từng “thống trị” làng phát triển ứng dụng?
Sự phổ biến của Objective-C không đến từ việc nó là ngôn ngữ “tốt nhất” một cách tuyệt đối, mà đến từ vị thế độc quyền và sự hỗ trợ mạnh mẽ trong hệ sinh thái của Apple.
- Nền tảng độc quyền của Apple: Trước khi Swift ra mắt năm 2014, Apple chỉ cung cấp bộ công cụ phát triển (SDK) cho macOS và iOS bằng Objective-C. Các nhà phát triển không có lựa chọn nào khác.
- Các Framework mạnh mẽ: Apple đã xây dựng các framework cực kỳ mạnh mẽ và hoàn thiện là Cocoa (cho macOS) và Cocoa Touch (cho iOS). Các framework này cung cấp hàng ngàn API để xử lý giao diện người dùng, quản lý dữ liệu, kết nối mạng,… và chúng đều được viết bằng Objective-C.
- Cộng đồng lớn và ổn định: Với lịch sử phát triển lâu đời, Objective-C đã xây dựng được một cộng đồng khổng lồ, với vô số tài liệu, thư viện và các dự án mã nguồn mở.
So sánh Objective-C và Swift: Kẻ kế nhiệm và người tiền bối
Năm 2014, Apple giới thiệu Swift – một ngôn ngữ hiện đại, an toàn và hiệu năng hơn. Sự ra đời của Swift đã đánh dấu một bước chuyển lớn, nhưng Objective-C vẫn còn đó. Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp bạn thấy rõ sự khác biệt.
Nên chọn ngôn ngữ lập trình Objective-C hay Swift?

Đây là câu hỏi quan trọng cho bất kỳ ai muốn bước vào con đường lập trình cho Apple.
- Hãy chọn Swift nếu:
- Bạn là người mới bắt đầu lập trình iOS/macOS.
- Bạn đang xây dựng một ứng dụng hoàn toàn mới.
- Bạn muốn tận dụng các tính năng ngôn ngữ hiện đại, an toàn và có hiệu năng cao nhất.
- Bạn muốn có cơ hội việc làm rộng mở hơn trong các công ty công nghệ và startup.
- Bạn có thể cần học Objective-C nếu:
- Bạn tham gia vào một dự án lớn, lâu đời được xây dựng chủ yếu bằng Objective-C.
- Công việc của bạn là bảo trì, sửa lỗi hoặc thêm tính năng cho một ứng dụng hiện có.
- Bạn muốn hiểu sâu về cách các framework cấp thấp của Apple hoạt động.
Lời khuyên: Với người mới, hãy bắt đầu với Swift. Sau khi đã thành thạo, việc tìm hiểu Objective-C để làm việc với các dự án cũ sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Di sản và tầm ảnh hưởng của Objective-C đến lập trình hiện đại

Dù Swift đã chiếm vị trí trung tâm, di sản của Objective-C vẫn còn hiện hữu sâu sắc trong lập trình Apple ngày nay.
- Các mẫu thiết kế (Design Patterns): Các mẫu thiết kế kinh điển như Delegate, Target-Action, và KVO (Key-Value Observing) đều bắt nguồn từ Objective-C và vẫn được sử dụng rộng rãi trong Swift.
- Nền tảng Framework: Toàn bộ framework Cocoa/Cocoa Touch mà các nhà phát triển Swift sử dụng hàng ngày vẫn có nền tảng được xây dựng bằng Objective-C.
- Tư duy Lập trình: Hiểu về Objective-C giúp lập trình viên có cái nhìn sâu sắc hơn về lý do tại sao các API của Apple được thiết kế theo một cách nhất định.
Tóm lại, Objective-C là di sản nền tảng, còn Swift là tương lai của lập trình Apple. Việc lựa chọn đúng con đường công nghệ để xây dựng hay nâng cấp ứng dụng là yếu tố quyết định đến sự thành công của dự án.
Tại Homenest, chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thiết kế app chuyên nghiệp, giúp bạn đưa ra lựa chọn công nghệ tối ưu để ứng dụng hoạt động hiệu quả và bền vững.
Bạn đã sẵn sàng biến ý tưởng thành hiện thực? Hãy liên hệ với Homenest để được tư vấn giải pháp phù hợp nhất!

Thông tin liên hệ:
-
Địa chỉ: The Sun Avenue, 28 Mai Chí Thọ, phường Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh
-
Hotline: 0898 994 298
-
Website: homenest.com.vn
HomeNest – Thiết kế Website – Thiết kế Phần mềm – Thiết kế App – Digital Marketing.
Câu hỏi thường gặp
Người mới bắt đầu nên học Objective-C hay Swift?
Người mới bắt đầu nên học Swift. Swift có cú pháp hiện đại, an toàn và dễ học hơn. Bạn chỉ nên tìm hiểu Objective-C sau khi đã thành thạo Swift hoặc khi công việc yêu cầu làm việc với các dự án cũ.
Objective-C có khó không?
Objective-C được xem là khó hơn các ngôn ngữ hiện đại như Swift hay Python. Cú pháp của nó dài dòng, phức tạp hơn và thừa hưởng nhiều khái niệm quản lý bộ nhớ từ ngôn ngữ C, điều này có thể gây khó khăn cho người mới.
Tại sao Apple lại tạo ra Swift để thay thế Objective-C?
Apple tạo ra Swift để cung cấp một ngôn ngữ lập trình an toàn hơn, nhanh hơn và hiện đại hơn. Swift giúp giảm thiểu các lỗi lập trình phổ biến, có hiệu năng vượt trội và cú pháp dễ đọc, dễ viết hơn, qua đó tăng năng suất cho lập trình viên.
Objective-C khác gì so với C++?
Cả hai đều là tập hợp con mở rộng của C, nhưng chúng có triết lý hướng đối tượng khác nhau. Objective-C sử dụng cơ chế “gửi thông điệp” (messaging) linh hoạt từ Smalltalk, trong khi C++ sử dụng cơ chế gọi hàm (function calls) tương tự C.
Objective-C là gì? Giải mã lý do phổ biến & tương lai trong thiết kế App
"HomeNest ứng dụng công nghệ mới để thiết kế website và phần mềm,
giải quyết triệt để bài toán số hóa cho doanh nghiệp."
NHẬN ƯU ĐÃI NGAY

Bình luận của bạn
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *