
Lập trình hướng đối tượng OOP là gì? Nguyên lý cơ bản cần nắm vững
Quay lại Blog
OOP là gì?
OOP là viết tắt của Object-Oriented Programming, dịch sang tiếng Việt là lập trình hướng đối tượng. Đây là một phương pháp lập trình dựa trên hai khái niệm cốt lõi: đối tượng (object) và lớp (class). Thay vì tập trung vào các luồng xử lý (logic), OOP tập trung vào việc thao tác với các đối tượng – là các thực thể đại diện cho dữ liệu và hành vi trong chương trình.
Lập trình hướng đối tượng được xem là nền tảng cốt lõi trong nhiều mô hình thiết kế phần mềm hiện đại. OOP giúp tổ chức mã nguồn rõ ràng, dễ quản lý và đặc biệt là tăng khả năng tái sử dụng thông qua các cơ chế như kế thừa, đóng gói và đa hình. Ngoài ra, nó còn cho phép trừu tượng hóa những thao tác lặp lại thành các đối tượng có tính chất riêng biệt.
Hiện nay, OOP được xem là một trong những phương pháp lập trình phổ biến và quan trọng nhất, được áp dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ như Java, C++, Python, PHP, C#…
Trong phần tiếp theo, HomeNest sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết hơn về các nguyên lý và đặc điểm cơ bản của lập trình hướng đối tượng.
Đối tượng (Object)
Trong lập trình hướng đối tượng, đối tượng là một thực thể cụ thể được tạo ra từ một lớp. Mỗi đối tượng sẽ bao gồm hai thành phần chính:
-
Thuộc tính (Properties): Là những thông tin hoặc đặc điểm mô tả đối tượng, ví dụ như tên, màu sắc, kích thước, trạng thái, v.v.
-
Phương thức (Methods): Là những hành động hoặc thao tác mà đối tượng có thể thực hiện, chẳng hạn như hiển thị, di chuyển, tính toán…
Lớp (Class)
Lớp là một khuôn mẫu (template) hoặc kiểu dữ liệu do người dùng định nghĩa, dùng để tạo ra các đối tượng. Một lớp sẽ định nghĩa sẵn các thuộc tính và phương thức mà các đối tượng thuộc lớp đó sẽ có. Có thể xem lớp là một bản thiết kế, còn đối tượng là sản phẩm cụ thể được tạo ra từ bản thiết kế đó.
Lớp là sự trừu tượng hóa các đặc điểm chung của nhiều đối tượng, giúp lập trình viên tổ chức và tái sử dụng mã nguồn hiệu quả hơn.
Sự khác nhau giữa lớp và đối tượng
-
Lớp (Class) là khuôn mẫu để tạo ra đối tượng. Nó không chiếm bộ nhớ cho đến khi có đối tượng được tạo.
-
Đối tượng (Object) là thể hiện cụ thể của lớp, có dữ liệu thật và chiếm bộ nhớ trong chương trình.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn đang lập trình mô tả về loài chó.
-
Lớp Chó sẽ có:
-
Thuộc tính: số chân = 4, có đuôi, màu lông, cân nặng, chiều cao…
-
Phương thức: sủa, chạy, ăn, ngủ…
-
-
Đối tượng cụ thể: con chó Phú Quốc tên Mực mà bạn đang nuôi là một đối tượng cụ thể của lớp Chó. Nó cũng có 4 chân, biết sủa và chạy, nhưng mang màu lông đen và nặng 12kg – những giá trị cụ thể khác nhau cho từng đối tượng.
Ưu điểm của lập trình hướng đối tượng (OOP)
Lập trình hướng đối tượng (OOP) ngày càng được áp dụng rộng rãi và được xem là một trong những phương pháp lập trình hiện đại, nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật dưới đây:
- Tái sử dụng mã nguồn (Code Reusability): Nhờ cơ chế kế thừa, OOP cho phép sử dụng lại các lớp và phương thức đã viết trước đó, giúp giảm thiểu việc viết lại mã, tiết kiệm thời gian và công sức cho lập trình viên.
- Dễ bảo trì và sửa lỗi: Code được tổ chức thành các lớp độc lập, giúp việc tìm kiếm và xử lý lỗi dễ dàng hơn. Khi có vấn đề xảy ra, bạn chỉ cần kiểm tra trong lớp liên quan thay vì rà soát toàn bộ chương trình.
- Đơn giản hóa hệ thống phức tạp: OOP cho phép biểu diễn các hệ thống phức tạp thành các cấu trúc đối tượng rõ ràng, gần gũi với thế giới thực. Điều này giúp lập trình viên dễ hiểu và quản lý hệ thống hiệu quả hơn.
- Tính đóng gói và bảo mật cao: Thông qua cơ chế encapsulation (đóng gói), các dữ liệu bên trong đối tượng có thể được ẩn đi và chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức được định nghĩa sẵn. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu và giảm rủi ro xâm nhập ngoài ý muốn.
- Loại bỏ sự dư thừa nhờ tính kế thừa: Các lớp con có thể kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha, giúp tránh lặp mã không cần thiết và đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế hệ thống.
- Tăng năng suất và rút ngắn thời gian phát triển: Việc xây dựng các hệ thống dựa trên mô hình lớp – đối tượng giúp tổ chức code rõ ràng, tăng khả năng tái sử dụng, đồng thời giảm thời gian phát triển và nâng cao hiệu quả làm việc nhóm.
- Phù hợp với cách biểu diễn thế giới thực: Với hai khái niệm cốt lõi là lớp (class) và đối tượng (object), OOP mô phỏng cách mà con người nhận thức và tổ chức thế giới xung quanh, từ đó giúp việc thiết kế phần mềm trở nên tự nhiên, trực quan và dễ mở rộng hơn.
Những đặc tính cơ bản của lập trình hướng đối tượng (OOP)
Lập trình hướng đối tượng (OOP) được xây dựng dựa trên bốn đặc tính cốt lõi giúp mã nguồn có tính tổ chức, dễ mở rộng và bảo trì hơn. Các đặc tính này bao gồm: đóng gói, kế thừa, đa hình và trừu tượng hóa.
Tính đóng gói (Encapsulation)
Tính đóng gói là quá trình gom nhóm dữ liệu (thuộc tính) và các hành vi (phương thức) liên quan vào cùng một lớp (class). Việc đóng gói giúp bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trực tiếp từ bên ngoài và kiểm soát quyền truy cập thông qua các phương thức.
Mục tiêu của tính đóng gói là:
-
Ẩn đi các chi tiết cài đặt nội bộ
-
Ngăn chặn việc sửa đổi dữ liệu một cách không kiểm soát
-
Chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức công khai (public) hoặc được bảo vệ (protected)
Trong OOP, các thuộc tính thường được khai báo là private
và chỉ được truy cập thông qua các phương thức getter
và setter
.
Ví dụ: Khi bạn sử dụng một viên thuốc, bạn chỉ biết công dụng (giảm đau, hạ sốt…) và thành phần chính, còn quy trình sản xuất và các hoạt chất chi tiết bên trong được ẩn đi. Đây chính là biểu hiện của tính đóng gói trong thực tế.
Tính kế thừa (Inheritance)
Kế thừa cho phép bạn xây dựng một lớp mới (lớp con) dựa trên một lớp đã có (lớp cha). Lớp con sẽ thừa hưởng toàn bộ thuộc tính và phương thức của lớp cha mà không cần định nghĩa lại. Ngoài ra, lớp con cũng có thể mở rộng hoặc ghi đè các phương thức sẵn có.
Lợi ích:
-
Giúp tái sử dụng mã nguồn hiệu quả
-
Giảm trùng lặp code
-
Tăng khả năng mở rộng hệ thống
Các loại kế thừa phổ biến gồm: kế thừa đơn, đa kế thừa (trong một số ngôn ngữ), kế thừa đa cấp và kế thừa theo thứ bậc.
Ví dụ: Lớp Smartphone
là lớp cha có các phương thức như gọi điện, nhắn tin, chụp ảnh. Lớp Android
và iPhone
là các lớp con kế thừa từ Smartphone
. Cả hai có thể dùng lại các tính năng này nhưng cũng có thể bổ sung các đặc điểm riêng như lưu trữ dữ liệu trên Google Drive hoặc iCloud.
Tính đa hình (Polymorphism)
Tính đa hình cho phép một hành động được thực hiện theo nhiều cách khác nhau tùy theo đối tượng cụ thể.
Có hai hình thức đa hình:
-
Đa hình tại thời điểm biên dịch (compile-time): sử dụng nạp chồng phương thức (method overloading)
-
Đa hình tại thời điểm chạy (runtime): sử dụng ghi đè phương thức (method overriding)
Ví dụ: Cùng là phương thức luuTruDuLieu()
, nhưng:
-
Trên Android: thực hiện lưu vào Google Drive
-
Trên iPhone: thực hiện lưu vào iCloud
Dù cùng tên phương thức, nhưng hành vi lại khác nhau tùy đối tượng, đó là tính đa hình.
Tính trừu tượng (Abstraction)
Tính trừu tượng là khả năng ẩn đi những chi tiết không cần thiết và chỉ hiển thị những phần quan trọng để giải quyết bài toán. Trong lập trình, điều này giúp đơn giản hóa cấu trúc và tập trung vào logic cốt lõi.
Tính trừu tượng được thể hiện thông qua:
-
Lớp trừu tượng (abstract class)
-
Giao diện (interface)
Ví dụ: Khi bạn điều khiển xe tay ga, bạn chỉ cần vặn tay ga để xe chạy, mà không cần hiểu chi tiết động cơ hoạt động thế nào. Đó là sự trừu tượng trong thực tế.
Trong lập trình, chẳng hạn khi xây dựng hệ thống quản lý sinh viên, bạn chỉ cần các thuộc tính như họ tên, ngày sinh, giới tính… Những thông tin như màu tóc hay cân nặng là không cần thiết cho bài toán, nên sẽ được lược bỏ.
"HomeNest ứng dụng công nghệ mới để thiết kế website và phần mềm,
giải quyết triệt để bài toán số hóa cho doanh nghiệp."
NHẬN ƯU ĐÃI NGAY

Bình luận của bạn
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *