Vector 1 1 2

Computer Vision là gì?

Quay lại Blog

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào chiếc xe tự lái hay Face ID của bạn hoạt động không? Bí mật nằm ở Computer Vision, công nghệ giúp máy tính có “đôi mắt” để nhìn, hiểu, và phản ứng với thế giới thực! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt ngay từ A đến Z: nguyên lý, nhiệm vụ, và các ứng dụng đột phá. 

Khám phá ngay để không bỏ lỡ công nghệ đỉnh cao này nhé!

Computer Vision là gì?

Computer vision

Computer Vision (CV) – Thị giác Máy tính là một lĩnh vực con của Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Khoa học Máy tính, tập trung vào việc nghiên cứu cách để máy tính có thể “nhìn,” xử lý, và phân tích thông tin từ hình ảnh và video một cách tương tự như cách con người xử lý thị giác của mình.

Nói một cách đơn giản: Computer Vision giúp máy tính có khả năng trích xuất thông tin hữu ích từ dữ liệu hình ảnh vốn ban đầu chỉ là một ma trận các giá trị số (pixel) để đưa ra các nhận định hoặc quyết định.

Sự khác biệt giữa CV và Xử Lý Ảnh (Image Processing)

  • Xử lý Ảnh: Tập trung vào việc cải thiện hình ảnh (như làm mờ, tăng độ sắc nét, chỉnh màu) để con người dễ nhìn hơn.
  • Computer Vision: Tập trung vào việc hiểu hình ảnh (như nhận dạng đối tượng, đo lường khoảng cách, theo dõi chuyển động) để máy tính có thể đưa ra quyết định.

Các nhiệm vụ chính của Computer Vision

Computer vision 2

  • Phân loại Hình ảnh (Image Classification): Đây là nhiệm vụ cơ bản nhất, xác định đối tượng chính trong toàn bộ bức ảnh và gán một nhãn duy nhất.
  • Phát hiện Đối tượng (Object Detection): Không chỉ phân loại, mà còn xác định vị trí chính xác của nhiều đối tượng trong ảnh bằng cách vẽ hộp giới hạn xung quanh chúng (bounding box).
  • Phân đoạn Hình ảnh (Image Segmentation): Phân chia hình ảnh chi tiết bằng cách gán nhãn cho từng pixel, giúp xác định hình dạng và ranh giới chính xác của đối tượng.
  • Theo dõi Đối tượng (Object Tracking): Xác định và theo dõi chuyển động liên tục của một hoặc nhiều đối tượng qua các khung hình video.
  • Phân tích Chuyển động (Motion Analysis): Nghiên cứu quỹ đạo, tốc độ và hành vi di chuyển của vật thể trong video, thường dùng trong giám sát và phân tích thể thao.
  • Nhận dạng Khuôn mặt (Facial Recognition): Hệ thống chuyên biệt dùng để nhận dạng hoặc xác minh danh tính của một người từ hình ảnh hoặc video.
  • Thị Giác Máy (Machine Vision): Ứng dụng tích hợp Computer Vision với hệ thống robot và phần cứng để kiểm soát và tự động hóa các quy trình công nghiệp (ví dụ: kiểm tra chất lượng sản phẩm).
  • Truy xuất Hình ảnh Dựa trên Nội dung (CBIR): Cho phép tìm kiếm các hình ảnh kỹ thuật số tương tự trong cơ sở dữ liệu lớn dựa trên thuộc tính hình ảnh (màu sắc, hình dạng) thay vì chỉ dựa vào từ khóa.

Nguyên lý hoạt động của Computer Vision

00. -computer-vision

Một dự án Computer Vision cơ bản sẽ trải qua năm giai đoạn chính sau:

  1. Thu thập Hình ảnh (Image Acquisition/Data Collection): Đây là bước khởi đầu, nơi dữ liệu hình ảnh hoặc video được thu thập từ các nguồn khác nhau như camera, cảm biến quang học, hoặc các bộ dữ liệu sẵn có. Chất lượng và số lượng dữ liệu thu thập là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của mô hình.
  2. Tiền xử lý Dữ liệu (Preprocessing): Dữ liệu thô hiếm khi hoàn hảo. Ở giai đoạn này, hình ảnh được làm sạch, điều chỉnh (cân bằng sáng, độ tương phản), sửa biến dạng và loại bỏ nhiễu. Mục tiêu là chuẩn hóa và tối ưu hóa hình ảnh để đảm bảo thuật toán nhận được đầu vào chính xác và đáng tin cậy.
  3. Trích xuất Đặc trưng (Feature Extraction): Thay vì xử lý hàng triệu pixel, hệ thống sẽ tự động hoặc bán tự động nhận diện và trích xuất các đặc điểm nổi bật của vật thể trong ảnh, ví dụ như các cạnh, góc, kết cấu, hoặc hình dạng. Việc này giúp đơn giản hóa dữ liệu, loại bỏ thông tin thừa và chỉ giữ lại những yếu tố quan trọng để phân biệt đối tượng.
  4. Huấn luyện Mô hình (Model Training) : Đây là trái tim của Computer Vision. Các mô hình học máy hiện đại, đặc biệt là Mạng thần kinh tích chập (CNN), được “dạy” cách phân loại hoặc nhận dạng đối tượng. Quá trình này yêu cầu cung cấp một lượng lớn hình ảnh đã được gắn nhãn để mô hình học cách liên kết các đặc trưng đã trích xuất với nhãn tương ứng.
  5. Phân loại và Dự đoán (Classification & Prediction) : Sau khi huấn luyện, mô hình được đưa vào sử dụng. Khi nhận một hình ảnh mới chưa từng thấy, mô hình sẽ áp dụng những quy tắc đã học được từ các đặc trưng để tự động phân loại hình ảnh đó hoặc dự đoán vị trí, trạng thái của đối tượng trong ảnh mà không cần sự can thiệp của con người.

Các công nghệ và thuật toán của Computer Vision

Thi-giac-may-tinh-machine-learning

Các công nghệ và thuật toán nổi bật được sử dụng để xây dựng các hệ thống CV bao gồm:

  • Mạng Nơ-ron Tích chập (Convolutional Neural Networks – CNNs): Đây là thuật toán xương sống của CV. CNN hoạt động bằng cách sử dụng các lớp nơ-ron nhân tạo để trích xuất mẫu từ hình ảnh.
    • Các lớp nông (đầu tiên) phát hiện các đặc trưng đơn giản như cạnh và góc.
    • Các lớp sâu hơn dần dần kết hợp những đặc trưng này để nhận diện các đối tượng phức tạp hơn (ví dụ: khuôn mặt, xe hơi) và đưa ra dự đoán.
  • Mạng Nơ-ron Hồi quy (Recurrent Neural Networks – RNNs): Tương tự như CNN nhưng được thiết kế để xử lý dữ liệu chuỗi (sequence data). RNNs thường được dùng để phân tích video, tìm kiếm mối liên kết giữa các khung hình liên tiếp để theo dõi chuyển động hoặc hiểu ngữ cảnh thời gian.
  • Học Chuyển giao (Transfer Learning): Đây là một kỹ thuật tối ưu hóa, cho phép các nhà phát triển sử dụng một mô hình đã được huấn luyện trước trên một tập dữ liệu lớn (ví dụ: ImageNet) làm điểm khởi đầu. Việc này giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí huấn luyện mô hình cho các nhiệm vụ mới.
  • Edge Detection (Phát hiện cạnh): Là một kỹ thuật tiền xử lý giúp hệ thống CV xác định biên giới của một đối tượng bằng cách nhận diện sự thay đổi đột ngột trong độ sáng giữa các nhóm pixel. Việc này giúp đơn giản hóa hình ảnh và trích xuất đặc trưng cơ bản.
  • Optical Flow và Motion Estimation:
    • Optical Flow tính toán cách mỗi điểm ảnh di chuyển giữa các khung hình, cho phép ước lượng tốc độ và hướng di chuyển của đối tượng trong video.
    • Motion Estimation là quá trình dự đoán vị trí của các đối tượng trong các khung hình tiếp theo, rất quan trọng cho việc theo dõi và dẫn đường thời gian thực (real-time navigation).
  • Image Registration và Image Stitching:
    • Image Registration (Đăng ký hình ảnh) là quá trình căn chỉnh nhiều hình ảnh đã được chụp từ các góc độ, thời điểm, hoặc cảm biến khác nhau.
    • Image Stitching (Khâu hình ảnh) sẽ chồng ghép các hình ảnh đã căn chỉnh lên nhau để tạo thành một hình ảnh duy nhất có trường nhìn rộng hơn (ví dụ: ảnh panorama).

Ưu, nhược điểm của Computer Vision

Ưu điểm

Ưu điểm Chi tiết
Tăng cường tự động hóa Thay thế con người trong các công việc như kiểm tra chất lượng sản phẩm trong dây chuyền sản xuất hay nhận diện khuôn mặt trong hệ thống an ninh
Độ chính xác cao Các thuật toán có thể đạt độ chính xác rất cao trong việc nhận diện và phân loại đối tượng, vượt qua khả năng của con người trong một số tình huống cụ thể
Ứng dụng rộng rãi Đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ y tế đến giao thông và giải trí
Cải thiện an toàn Tăng cường an toàn thông qua giám sát và trong các hệ thống xe tự lái
Nâng cao trải nghiệm khách hàng Ví dụ, nâng cao trải nghiệm mua sắm với tính năng tìm kiếm hình ảnh

Nhược điểm

Nhược điểm Chi tiết
Chi phí và yêu cầu tài nguyên cao Việc phát triển và vận hành hệ thống CV đòi hỏi phần cứng mạnh mẽ và tài nguyên tính toán lớn, làm tăng chi phí triển kha
Khó khăn với hình ảnh chất lượng thấp (Nhiễu) Các thuật toán gặp khó khăn trong việc nhận diện đối tượng khi hình ảnh bị mờ, ánh sáng yếu, hoặc có nhiều yếu tố nhiễu
Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư Ứng dụng nhận diện khuôn mặt có thể gây ra lo lắng về bảo mật và quyền riêng tư nếu không được kiểm soát đúng cách
Thiếu hiểu biết tình huống/Kiến thức chung Các thuật toán học sâu chỉ đối chiếu các mẫu pixel mà không thực sự hiểu những gì đang diễn ra trong hình ảnh. Chúng cần được hướng dẫn kỹ lưỡng và có thể hành động theo những cách phi lý khi gặp những tình huống chưa từng được đào tạo (góc khuất)
Dễ bị lừa dối CV có thể bị đánh lừa bởi hình ảnh hoặc video giả mạo, gây ra thông tin sai lệch

Một số ứng dụng thực tiễn của Computer Vision

Thegioicomputer-vision-e1638752019907

  • Xe Tự Lái (Autonomous Vehicles): Computer Vision là nền tảng cốt lõi của xe tự hành. Các thuật toán phân tích dữ liệu thời gian thực từ camera để nhận diện môi trường xung quanh, phát hiện chướng ngại vật, biển báo giao thông, người đi bộ và các phương tiện khác. Ngoài ra, CV còn được dùng để giám sát hành vi của tài xế (ví dụ: phát hiện dấu hiệu mệt mỏi hoặc phân tâm).
  • Y Tế (Healthcare): Computer Vision được sử dụng để phân tích dữ liệu hình ảnh y khoa (X-quang, chụp CT, MRI). Các mô hình AI giúp các bác sĩ phát hiện sớm và chính xác các bệnh lý nguy hiểm như ung thư hoặc các bất thường khác, tăng tốc độ và cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán.
  • An Ninh và Nhận Dạng Khuôn Mặt (Facial Recognition): CV đóng vai trò then chốt trong an ninh bằng cách xác minh danh tính (ví dụ: Face ID trên điện thoại), kiểm soát ra vào tại các khu vực giới hạn, và xác thực giao dịch ngân hàng. Hệ thống giám sát cũng sử dụng CV để theo dõi và phát hiện hành vi đáng ngờ.
  • Thương Mại Điện Tử (E-commerce) và Tìm Kiếm Hình Ảnh: Các công cụ tìm kiếm cho phép người dùng thực hiện tìm kiếm trực quan bằng cách tải lên hình ảnh sản phẩm hoặc đối tượng mà họ quan tâm. CV phân tích hình ảnh này để tìm ra các sản phẩm hoặc kết quả tương tự trong cơ sở dữ liệu.
  • Mua Sắm Thông Minh (Smart Shopping): Các hệ thống bán lẻ thế hệ mới (như mô hình Amazon Go) sử dụng CV để theo dõi hàng hóa mà khách hàng lấy từ kệ, tự động tính toán hóa đơn và cho phép khách hàng thanh toán mà không cần qua quầy (just walk out technology).
  • Kiểm Soát Chất Lượng Công Nghiệp: Trong lĩnh vực tự động hóa, CV được lắp đặt trên dây chuyền sản xuất để phân tích hình ảnh sản phẩm tốc độ cao, phát hiện các lỗi bất thường, khuyết tật hoặc sai lệch kích thước, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Computer Vision là một trong những công nghệ cốt lõi thúc đẩy tương lai của AI. Nó cho phép máy móc đưa ra quyết định thông minh dựa trên những gì chúng “nhìn thấy,” tạo ra sự thay đổi lớn trong tự động hóa và nhiều ngành nghề khác.

Nếu bạn muốn tiếp tục cập nhật và tìm hiểu sâu hơn về AI, Machine Learning và các công nghệ mới nhất, hãy ghé thăm Homenest nhé.

Logo homenest

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: The Sun Avenue, 28 Mai Chí Thọ, phường Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh

  • Hotline: 0898 994 298

  • Website: homenest.com.vn

HomeNest – Thiết kế Website – Thiết kế Phần mềm – Thiết kế App  – Digital Marketing.

Câu hỏi thường gặp

Computer Vision được ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất như thế nào?

Trong sản xuất, Computer Vision được dùng để kiểm soát chất lượng tự động. Hệ thống camera và thuật toán CV có thể quét nhanh từng sản phẩm trên dây chuyền, phát hiện lỗi hoặc khuyết tật (ví dụ: vết nứt, sai lệch kích thước) với độ chính xác và tốc độ cao hơn con người.

Ứng dụng phổ biến nhất của Computer Vision là gì?

Ứng dụng phổ biến nhất là Xe Tự Lái, nơi CV giúp xe nhận diện môi trường xung quanh (biển báo, người đi bộ), và Nhận dạng Khuôn mặt (Facial Recognition) dùng trong an ninh và xác thực di động (ví dụ: Face ID).

Thuật toán nào quan trọng nhất trong Computer Vision hiện đại?

Thuật toán quan trọng nhất là Mạng Nơ-ron Tích chập (Convolutional Neural Networks – CNNs). CNN là mô hình Deep Learning được thiết kế đặc biệt để xử lý dữ liệu hình ảnh bằng cách trích xuất các đặc trưng (cạnh, góc, hình dạng) qua nhiều lớp xử lý.

Các nhiệm vụ cốt lõi của Computer Vision là gì?

Các nhiệm vụ cốt lõi bao gồm Phân loại Hình ảnh (gán nhãn cho toàn bộ ảnh), Phát hiện Đối tượng (xác định vị trí đối tượng bằng hộp giới hạn), và Phân đoạn Hình ảnh (gán nhãn cho từng pixel để xác định ranh giới vật thể).

Computer Vision là gì?

"HomeNest ứng dụng công nghệ mới để thiết kế website và phần mềm,
giải quyết triệt để bài toán số hóa cho doanh nghiệp."

Bài Viết Trước
Vector 1 1 2

Bình luận của bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết đề xuất