Transformer Model là gì? Kiến trúc cốt lõi đứng sau ChatGPT, Gemini và Cách mạng AI Hiện đại
Quay lại Blog
Trong thế giới của trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy, Mô hình Transformer đã trở thành một khái niệm không thể thiếu và là nền tảng cốt lõi trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Kể từ khi được giới thiệu vào năm 2017 thông qua bài báo “Attention Is All You Need” của các nhà khoa học Google, kiến trúc Transformer đã cách mạng hóa cách chúng ta xây dựng các hệ thống hiểu và sinh ngôn ngữ tự nhiên.
Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc về Transformer Model là gì, cơ chế hoạt động, tầm quan trọng của nó, và cách nó đang thúc đẩy làn sóng phát triển mạnh mẽ trong công nghệ AI hiện đại, tạo nên các siêu phẩm như ChatGPT hay Google Gemini.
Contents
Transformer Model là gì?

Transformer là một kiến trúc mô hình học sâu (deep learning) và mạng nơ-ron đặc biệt, được thiết kế để xử lý ngôn ngữ, dựa trên cơ chế self-attention (tự chú ý) mà không cần đến kiến trúc xử lý tuần tự (như RNN hay LSTM).
Điểm đột phá của Transformer là nó cho phép mô hình hiểu được mối quan hệ giữa các từ trong một câu (mối quan hệ ngữ cảnh) bằng cách xử lý toàn bộ câu cùng một lúc. Khả năng xử lý song song này giúp tăng tốc độ huấn luyện và cải thiện hiệu quả xử lý dữ liệu phức tạp so với các mô hình NLP tiền nhiệm.
Tầm quan trọng và ưu điểm vượt trội của kiến trúc Transformer

Mô hình Transformer được coi là bước đột phá quan trọng, là nền tảng cho các hệ thống AI hiện đại, bao gồm cả các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) như BERT, GPT-4, LLaMA và các mô hình tiên tiến khác.
Các điểm nổi bật chính của Transformer Model là:
- Xử lý song song: Khác với các mô hình xử lý tuần tự (RNNs), Transformer tiếp nhận và xử lý đầu vào theo từng khối đồng thời. Điều này cho phép quá trình huấn luyện diễn ra song song trên GPU và TPU, giúp rút ngắn đáng kể thời gian đào tạo mô hình.
- Cơ chế Self-Attention (Tự chú ý): Cơ chế này giúp Transformer xác định và đánh giá mức độ liên quan giữa tất cả các từ trong một câu, bất kể khoảng cách vật lý giữa chúng. Điều này giải quyết hiệu quả vấn đề về các phụ thuộc dài hạn trong ngôn ngữ mà các mô hình tiền nhiệm gặp phải.
- Hiệu suất và khả năng mở rộng: Với khả năng xử lý đồng thời, Transformer tận dụng tối đa sức mạnh của phần cứng hiện đại, xử lý các tác vụ NLP phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả, cho phép mô hình mở rộng quy mô tham số lên đến hàng tỷ, như đã thấy ở GPT-3/4.
Khắc phục hạn chế của các mô hình NLP tiền nhiệm
Trước khi mô hình Transformer được phát triển, các kiến trúc chủ yếu là RNN, LSTM và GRU. Mặc dù đã đạt được nhiều thành công, các mô hình này tồn tại nhiều hạn chế nghiêm trọng:
Transformer đã được phát triển để giải quyết các hạn chế này bằng cách sử dụng cơ chế “attention”, cho phép mô hình tập trung vào các phần quan trọng của đầu vào mà không cần xử lý tuần tự, đồng thời khai thác sức mạnh của công nghệ máy tính hiện đại.
Cơ chế và thành phần hoạt động của Transformer

Cốt lõi của Transformer là cơ chế tập trung (attention mechanism). Transformer được cấu trúc thành hai phần chính, hoạt động như một hệ thống dịch thuật hoặc chuyển đổi ngôn ngữ:
- Encoder (Bộ Mã hóa): Xử lý dữ liệu đầu vào (Source) và nén dữ liệu vào vùng nhớ ngữ cảnh.
- Decoder (Bộ Giải mã): Nhận đầu vào từ Encoder và một chuỗi đầu vào khác (Target) để tạo ra chuỗi đầu ra cuối cùng.
Các thành phần xử lý dữ liệu (Preprocessing)
- Input Embedding (Nhúng đầu vào): Chuyển đổi token (đơn vị văn bản) thành các vector số học. Lớp nhúng này giúp mô hình nhận diện sự liên kết giữa các từ có nghĩa tương đồng.
- Positional Encoding (Mã hóa vị trí): Vì Transformer không xử lý tuần tự, thông tin về thứ tự và vị trí của từng từ được thêm vào các input embeddings để bảo toàn tính tuần tự của ngôn ngữ.
Bộ Mã hóa (Encoder)
Encoder bao gồm nhiều lớp xếp chồng. Mỗi lớp (layer) có hai sublayer chính:
- Multi-Head Attention (Tự chú ý đa đầu):
- Cho phép mô hình xử lý thông tin đồng thời ở nhiều không gian (subspaces) khác nhau.
- Sử dụng ba vector: Query (Q), Key (K), và Value (V). Q truy vấn K để tính toán độ liên quan (Score) giữa các từ, sau đó nhân với V để giữ lại thông tin quan trọng.
- Positionwise Feed-forward Neural Network (FNN): Áp dụng các phép biến đổi toán học phi tuyến tính lên dữ liệu từ attention head.
Bộ Giải mã (Decoder)
Decoder cũng có nhiều lớp xếp chồng và bao gồm ba sublayer:
- Masked Multi-Head Attention: Sử dụng “mask” để đảm bảo rằng Decoder chỉ có thể tập trung vào các từ đã được xử lý trước đó trong chuỗi đầu ra, ngăn chặn việc mô hình “nhìn thấy” các từ tiếp theo (quan trọng cho quá trình dự đoán tuần tự).
- Encode-decode Attention: Cơ chế chú ý giữa encoder và decoder. Truy vấn (Q) đến từ lớp Attention trước đó của Decoder, còn key (K) và value (V) đến từ đầu ra của Encoder.
- Positionwise FNN.
Các biến thể và đổi mới quan trọng của mô hình Transformer
Transformer đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều kiến trúc AI mạnh mẽ, được phân loại chính thành:
"HomeNest ứng dụng công nghệ mới để thiết kế website và phần mềm,
giải quyết triệt để bài toán số hóa cho doanh nghiệp."
NHẬN ƯU ĐÃI NGAY



Bình luận của bạn
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *